Ngày 25/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h |
7h 12h |
5 |
7h |
8h |
1 |
83% |
2800b/4sp 4000b/2bộ |
159 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
6 |
12h 17h |
13h 18h |
|
100% |
8.500 b/2bộ |
233 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 22h55 |
21h25 24h |
4.5 |
21h25 |
22h55 |
1.5 |
75% |
10.000 b/2bộ |
274 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 5h |
3h45 6h |
4.75 |
3h45 |
5h |
1.25 |
79% |
8000b/2sp 3500b/sp |
157 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
30.175 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
206 m2/ca |
Cúp điện từ 21h25-22h55
Kim Nhựt