| Ngày: | 27.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180427-008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Genta-forte 100g_XK_ Bangladesh_01 |
| Ngày đặt | 27.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.05.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 05.05.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1,820 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách chỉ lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 278 + 28 = 306 m ( 1.001 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,820 bộ / 2 bộ. => 910 bước x 0.305 = 278 m
-Khấu hao 10%: 182 bộ / 2 bộ. => 91 bước x 0.305 = 28 m
*CHuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 698 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=81077 )
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 698 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=81077 )
+ Số cuộn : 01
SL Tồn lại của PTT trước: 400 bộ=61m.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 698 m
-SL thu hồi về kho: 328 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 325 m
-SL sx thực tế: 370 m => 1.213 bước => 2.426 bộ
KIỂM NGÀY:07/05/2018
– Khách hàng đăt: 1.820 bộ.
– VP cung cấp:370 m /305mm/1.213b/2 bộ=2.426 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.426 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.940 bộ+ Tồn cũ: 400 bộ (Giao: 2.000 bộ) + KH:340 bộ (14.01%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 486 bộ (20.03%)=74m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 486 bộ (20.03%)=74m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
Số PGH: 180507
Ngày GH: 07/05/2018
SL: 2.000 bộ
PSS này đã hoàn thành.