Ngày 01/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
23.000 b/4sp |
293 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
21.700 b/4sp |
276 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 5h |
2h20 6h |
3.3 |
2h20 |
5h |
2.7 |
55% |
7800b/4sp 1800b/bộ |
172 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
53.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
185 m2/ca |
Kim Nhựt