Ngày 01/10/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
8.900 b/24sp |
69 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
15h40 |
16h |
0.3 |
12h 16h |
15h40 18h |
5.7 |
5% |
1.000 b/4sp |
13 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
30.500 b/4sp |
388 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
20.500 b/4sp |
261 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
105.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
183 m2/ca |
Kim Nhựt