Ngày 14/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 11h |
7h30 12h |
2.5 |
7h30 |
11h |
3.5 |
42% |
900b/48sp 2000b/bộ |
34 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
15h40 |
3.7 |
15h40 |
18h |
2.3 |
62% |
9.000 b/bộ |
122 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h10 |
24h |
4.8 |
18h |
19h10 |
1.2 |
80% |
8.500 b/2bộ |
235 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.500 b/2bộ |
318 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
36.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
177 m2/ca |
Kim Nhựt