Ngày 14/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 9h30 |
9h 11h |
4.5 |
9h 11h |
9h30 12h |
1.5 |
75% |
4500b/2sp 2200b/3sp |
77 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
5.495 b/2sp |
131 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.205 b/2sp |
242 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1h50 |
5h30 |
3.7 |
0h 5h30 |
1h50 6h |
2.3 |
62% |
8.600 b/24sp |
35 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
63.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
121 m2/ca |
Kim Nhựt