Ngày: | 27/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180827 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft_hồng 100ml_05 (https://dn2net.uk/?p=84101) |
Ngày đặt | 27/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 10/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 10/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay đổi nội dung mới – Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01 -Số lượng : 5,000sp/cuộn
– Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay bảng đỏ pha), dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với nhãn LLE – Lady Soft_xanh 100ml, Link: https://dn2net.uk/?p=40936).
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84101
Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/lle/ladysoft-100ml-hong_goc-180301.jpg
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 490 + 25 = 515 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ / 2 bộ => 5.000 bước x 0.098 = 490 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.098 = 25 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 97 m
– Đặt Mới :Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 97 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 98m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :Avery – BW 0147
-Tổng SL giao sx : 2.097 m
-SL thu hồi về kho: 1.558 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.552 m
-SL sx thực tế : 539 m => 5.500 bước => 11.000 bộ
KIỂM NGÀY:06/09/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:539m /98mm/5.500b/2 bộ=11.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.000 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.570 bộ (Giao: 10.550 bộ) + KH:20 bộ (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 430 bộ (3.91%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 430 bộ (3.91%)=21m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180908
Ngày GH: 11 / 09 / 2018
SL: 10.550 bộ