PTT: VCO – Tapec Active 1L [24-10-2009]

Ngày: 24-10-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91024-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vàm Cỏ
Tên hàng VCO – Tapec Active 1L [24-10-2009]
Ngày đặt 24-10-2009
Ngày yêu cầu giao 31-10-2009
Ngày đồng ý giao 31-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 145
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: VCO – Tapec Active 1L [24-10-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    Anh Tùng ghi dùm em nơi giao hàng nha. Cám ơn.

  2. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Công thức pha màu : không

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Cán Băng keo trong suốt -> Bế -> Chia cuộn, cắt mỗi cuộn 4000sp cho mặt trước và sau.
    3. Quấn cuộn kiểm tra thành phẩm.

  4. Son Tran Van nói:

    Nhãn này cần xuất lại phim theo yêu cầu của anh Tùng (báo chỉnh file ngày 27/10/2009), chỉnh mặt trước cho đồng bộ với các file Tapec gởi tháng 04/2009).
    Đã cập nhật lại hình ảnh trên PHI.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 53,000 bộ -> in 26,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 29.9 cm ( Khổ in đề nghị : 299mm )
    * Dài = 4,346 m ( Bước in đề nghị : 164mm/2 bộ.)
    Trong đó , vật tư tồn kho là 250m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
    * Khổ = 29.5 cm ( Khổ băng keo nhỏ hơn khổ in 04mm.)
    * Số lượng = 11 cuộn x 400 m

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:29-10-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:30,5cm x 18 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :8h30-10h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-12.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  9. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:11h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
    10. BƯỚC Be 164

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:12.000b2bo-26.500b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  11. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00……….12h30 chiêm dao lại và nhấp dao :12h30……………..13h00 lên giấy vỗ vỗ bài canh dao :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :13h00……….14h00 lên băng keo và chỉnh băng keo :14h00……….14h30 hơp chất lượng :14h30……….15h00 vào cắt lõi

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1500

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :8000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC Be 165

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;8000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :9600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC Be 165

  13. LTPhong nói:

    1/ bài đính chính ở trên số lượng kết thúc là :4000bn không phải 8000bn

  14. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5.600bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :15.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC Be 165

  15. NTKhanh nói:

    khanh sua lai so luong do PHONG ghi nham nen khanh nham theo luon1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :5600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC Be 165

  16. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;15600bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :22.200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :lo can keo wa moi noi se bi nhan giay can chu y

    10. BƯỚC Be 165

  17. DTTLy nói:

    PGH:94822
    Ngày giao:05/11/09
    SL:15000 BỘ

  18. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Công thức pha màu : không

  19. DTTLy nói:

    PGH:94910
    Ngày giao:09/11/09
    SL:24000 BỘ

  20. DTTLy nói:

    PGH:94917
    Ngày giao:10/11/09
    SL:14000 BỘ

  21. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 05,09/11/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 53.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.000 bộ (5,66%)
    a. IN HƯ: 405 bộ (0,84%)
    + Đức in 53.000 bộ : hư 405 bộ (0,84%) in dính mực, lé.
    b. BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: 2.550 bộ (4,81%)
    + Phong bế 28.000 bộ: hư 850 bộ (3,03%)
    + Khanh bế 25.000 bộ: hư 1.700 bộ (6,8%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phong.

Trả lời