Ngày: | 08.10.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 181008-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hamogen 100ml_01_DTY (https://dn2net.uk/?p=76363) |
Ngày đặt | 08.10.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 20.10.2018 |
Ngày đồng ý giao | 20.10.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
-Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng nhạt pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=76363
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167=3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 4sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 600 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=84986 )
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 600 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=84986 )
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.000 m +577 m + 257 + 257 + 117 = 4.208 m
( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=84986 ; https://dn2net.uk/?p=84876; https://dn2net.uk/?p=84879 ; https://dn2net.uk/?p=84891)
-SL thu hồi về kho: 598 m – 21 m ( đầu cuối cuộn ) = 577 m
-SL sx thực tế : 3.610 m – 30 m ( NCC khấu hao ) = 3.580 m => 13.408 bước => 53.632 sp
KIỂM NGÀY:22/10/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.580 m /267mm/13.408b/4 sp=53.632 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.632 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.330 sp (Giao: 51.300 sp) + KH:30 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.302 sp (4.29%)=154m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.302 sp (4.29%)=154m.=> A.Hiền VB+in hư.
– Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 181019
Ngày GH: 23 / 10 / 2018
SL: 51.300 sp
PSS này đã hoàn thành.