Ngày: | 29-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91029 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [29-10-2009] |
Ngày đặt | 29-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 7-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 7-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
CHUẨN BỊ PHIM sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: TUẤN – ĐẠT
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 53,000 sp -> in 5,300 bước x 10 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 10 cm ( Khổ in đề nghị : 92mm )
* Dài = 265 m ( Bước in đề nghị : 50mm/10 sản phẩm.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc ( tồn kho )
* Khổ = 4.5 cm
* Dài = 424 m (Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 45mm;Bước in đề nghị: 80mm/10 sản phẩm.)
Nhãn này không cán UV , đề nghị không giao bảng UV xuống phòng máy.
Xin cảm ơn .
*Ngày 9/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30′
* THỜI GIAN VỖ BÀI :20h30′—–>20h40′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h50′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.300b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lan2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b10sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):2h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 51
11/buoc nhay nhu 20
12 nhiet do 130
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :5.300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 51
11.BƯỚC NHẢY NHỦ : 20mm
12. NHIỆT ĐỘ : 130
PGH:94919
Ngày giao:10/11/09
SL:48000 SP
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Phong- ĐẠT
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 10/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 53.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.832 sp (kcs sữa dán thêm).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.168 sp (4,09%)
a. IN HƯ: 1.759 sp (3,31%)
+ Hùng in 53.000 sp : hư 1.759 sp (3,31%) in thiếu mực.
b. BẾ HƯ: 409 sp (0,77%)
+ Khanh bế 40.000 sp: hư 230 sp (0,57%)
+ Phong bế 13.000 sp: hư 179 sp (1,37%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh Phong.
Bổ sung: + Hùng in 53.000 sp : hư 1.759 sp (3,31%) in lợt màu, không hư để lại có dợt in nữa thì giao luôn.