Ngày 28/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
10.200 b/12sp |
232 |
02 |
|
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h |
22h30 |
4.5 |
18h 22h30 |
19h 24h |
1.5 |
75% |
4.850 b/3bộ |
147 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h20 |
6h |
4.7 |
0h |
1h20 |
1.3 |
78% |
7.500 b/2sp |
143 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
41.625 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
130 m2/ca |
Kim Nhựt