| Ngày: | 18/02/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190218-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Thuốc điện giải 1kg_05 (dn2net.uk/?p=83186) |
| Ngày đặt | 18/02/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 25/02/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 25/02/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Han Mulzime 1Kg_01, link: dn2net.uk/?p=57904).
1. In:
* Hồng đậm + Hồng nhạt + Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen góc.
* Cán UV bóng lần 2.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: dn2net.uk/?p=83186
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 216mm
-Bước in đề nghị : 305mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 10,000 SP / 2sp=> 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.305 = 76 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài : 3.000 m
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài khoảng : 600 m ( tồn từ 2 phiếu https://dn2net.uk/?p=87469 , https://dn2net.uk/?p=87471 )
** Dùng chung: DTY – Han-Milk Stock 1kg_01
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 (1.000 m + 2.000 m )
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài khoảng : 600 m ( tồn từ 2 phiếu dn2net.uk/?p=87469 , dn2net.uk/?p=87471 )
** Dùng chung: DTY – Han-Milk Stock 1kg_01
Số PGH: 190215
Ngày GH: 25 / 02 / 2019
SL: 10.450 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.141 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87641)
-SL thu hồi về kho: 481 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 469 m
-SL sx thực tế : 1.660 m => 5.443 bước => 10.886 sp
KIỂM NGÀY:22/02/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.660 m /305mm/5.443b/2 sp=10.886 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.886 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.480 sp (Giao:10.450 sp)+ KH:30 sp(0.28%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 406 sp (3.73%)=62m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 406 sp (3.73%)=62m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.