Ngày: | 18/02/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190218-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Milk Stock 1kg_01 (https://dn2net.uk/?p=81178) |
Ngày đặt | 18/02/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 28/02/2019 |
Ngày đồng ý giao | 28/02/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sp – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: dn2net.uk/?p=41412).
1. In: Xanh pha + Xanh tram nền góc + Đỏ pha + Đen góc + Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=81178
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 216mm
-Bước in đề nghị : 305mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 10,000 SP / 2sp=> 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.305 = 76 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài : 3.000 m
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài khoảng : 600 m ( tồn từ 2 phiếu https://dn2net.uk/?p=87469 , https://dn2net.uk/?p=87471 )
** Dùng chung: DTY – Thuốc điện giải 1kg_05 ( https://dn2net.uk/?p=87639 )
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 (1.000 m + 2.000 m )
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+Khổ : 216 mm
+ Dài khoảng : 600 m ( tồn từ 2 phiếu dn2net.uk/?p=87469 , dn2net.uk/?p=87471 )
** Dùng chung: DTY – Thuốc điện giải 1kg_05 ( dn2net.uk/?p=87639 )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 3.000 m + 801 m = 3.801 m ( ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87471 )
-SL thu hồi về kho: 2.141 m
-SL sx thực tế : 1.660 m => 5.443 bước => 10.886 sp
KIỂM NGÀY:28/02/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.660 m /305mm/5.442b/2 sp=10.886 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.886 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.455 sp (Giao:10.450 sp)+ KH:05 sp(0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 431 sp (3.96%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 431 sp (3.96%)=66m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 190301
Ngày GH: 02 / 03 / 2019
SL: 10.450 sp
PSS này đã hoàn thành.