Ngày: | 26/02/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190226-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Anh Đào_04 (https://dn2net.uk/?p=49071) |
Ngày đặt | 26/02/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 08/03/2019 |
Ngày đồng ý giao | 08/03/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
MS: Nhựa trong_BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Mã vạch : “………..106″ – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=49071
PTT này sẽ sử dụng hàng tồn kho như sau :
MT: Nhựa đục_BW 0147 chuyển sang UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
MS: Nhựa trong_BW 0062 vẫn còn tồn kho nên dùng tiếp.
=> Anh TÂm đã duyệt .
Cập nhật PTT: Thay đổi NVL
– MT: Nhựa đục_BW 0147 chuyển sang UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701).
*Thông tin NVL:
–MẶT TRƯỚC :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
-Dài đề nghị: 330 + 17 = 347 m ( 3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 4sp => 3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 4sp => 188 bước x 0.088 = 17 m
–MẶT SAU
-Loại vật tư: BW 0062
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
-Dài đề nghị: 330 + 17 = 347 m ( 3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 4sp => 3.750 bước x 0.088 = 330 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 4sp => 188 bước x 0.088 = 17 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
*MẶT TRƯỚC :
– Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+Khổ : 184 mm
+Dài khoảng : 410 mm ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87632 => LLE – Genefresh_03 )
*MẶT SAU :
– Tồn Kho :BW 0062
+Khổ : 183 mm
+Dài : 1.070 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190226-001 và 002.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
*MẶT TRƯỚC :
– Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+Khổ : 184 mm
+Dài khoảng : 410 mm ( tồn từ dn2net.uk/?p=87632 => LLE – Genefresh_03 )
+ Số cuộn : 01
*MẶT SAU :
– Tồn Kho : BW 0062
+Khổ : 183 mm
+Dài : 1.070 m
+ Số cuộn : 01
Đã cập nhật PTT: Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4.000bn (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4.000bn (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :
*MẶT TRƯỚC :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Tổng SL giao sx : 410 mm ( tồn từ dn2net.uk/?p=87632 => LLE – Genefresh_03 )
-SL thu hồi về kho: 49 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 46 m
-SL sx thực tế : 361 m =>4.100 bước => 16.400 sp
*MẶT SAU :BW 0062
-Tổng SL giao sx : 1.070 m
-SL thu hồi về kho: 709 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 706 m
-SL sx thực tế : 361 m => 4.100 bước => 16.400 sp
Số PGH: 190322
Ngày GH: 15 / 03 / 2019
SL: 15.700 bộ
KIỂM NGÀY:14/03/2019
– Khách hàng đăt:15.000bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:361 m /88mm/4.100b/4 sp=16.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.750 sp (Giao: 15.700 sp) + KH:50 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 650 sp (3.96%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 650 sp (3.96%)=14m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:14/03/2019
– Khách hàng đăt:15.000bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:361 m /88mm/4.100b/4 sp=16.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.750 sp (Giao: 15.700 sp) + KH:50 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 650 sp (3.96%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 650 sp (3.96%)=14m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.