Ngày: | 03/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190403-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
DTY – Hantox 200 50ml_Chi Cục Hà Nội |
Ngày đặt | 03/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 10/04/2019 |
Ngày đồng ý giao | 10/04/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | UPM _ FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng –Hướng quấn cuộn: dạng 02 –Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label Hantox-200 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
– Khổ đề nghị: 143mm
– Bước in đề nghị: 343mm/9sp.
– Dài đề nghị: 7.622 + 76 = 7.698 m ( 22.444 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 9 sp => 22.222 bước x 0.343 = 7.622 m
-Khấu hao 1% : 2.000 sp / 9 sp => 222 bước x 0.343 = 76 m
*Chuẩn bị NVl:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – FCG / RP5X / 01
+ khổ : 143 mm
+ Dài : 8.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – FCG / RP5X / 01
+ khổ : 143 mm
+ Dài : 7.980 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m x 3 cuộn + 1.980 m )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 7.980 m
-SL thu hồi về kho: 30 m – 30 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế : 7.950 m => 23.178 bước => 208.602 sp
Số PGH: 190412
Ngày GH: 11 / 04 / 2019
SL: 203.800 sp
KIỂM NGÀY:06/04/2019
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:7.950 m /343mm/23.178b/9 sp=208.602 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 208.602 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 203.900 sp (Giao:203.800 sp) + KH:100 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 4.702 sp (2.25%)=179m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN + BẾ: 4.702 sp (2.25%)=179m.=> A.Hiền VB+in +bế hư.
– Mai + Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.