Ngày: |
04/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190404-013 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
04/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
11/04/2019 |
Ngày đồng ý giao |
11/04/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL |
UPM – FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
200 |
Chiều dài khổ in (mm) |
85 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
2,440 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như DTY – Enrotril – 100 100ml_XK_ Uganda – Tiếp thị duyệt mẫu, – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: dạng 02, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng dao bế của DTY – AD3 EC Hydrovit 500ml_XK_ Srilanka, link: dn2net.uk/?p=67610).
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – FCG / RP5X / 01
– Khổ đề nghị: 101mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/1sp.
– Dài đề nghị: 605 + 30 = 635 m ( 2.562 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,440 sp / 1 sp => 2.440 bước x 0.248 = 605 m
-Khấu hao 5% : 122 sp / 1 sp => 122 bước x 0.248 = 30 m
*Chuẩn bị NVl:
1. Decal:
– TỒn Kho :UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 121 mm
+ DÀi : 755 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : UPM – FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 121 mm
+ DÀi : 755 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : ( thực tế đo ) 800 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 800 m => 3.226 bước =>3.226 bước => 3.226 sp
Số PGH: 190417
Ngày GH: 11 / 04 / 2019
SL: 2.440 sp
KIỂM NGÀY:11/04/2019
– Khách hàng đăt: 2.440 sp.
– VP cung cấp:800 m /248mm/3.226b/1 sp=3.226 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.226 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.690 sp (Giao: 2.440 sp) + KH:250 sp (7.75%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 536 sp (16.61%)=133m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 454 sp (14.07%)=113m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 82 sp(2.54%)=20m=> Tăng bế hư+mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.