Ngày: |
04/04/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
190404-012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
04/04/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
11/04/2019 |
Ngày đồng ý giao |
11/04/2019 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
145 |
Chiều dài khổ in (mm) |
105 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
18,750 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Tiếp thị duyệt mẫu, – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Dùng decal để cột nhãn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã cập nhật PTT: Đổi NVL từ LTC – SEMI COAT PA GW** thành UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 2.859 + 114 = 2.973 m ( 9.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 18,750 bộ /2 bộ => 9.375 x 0.305 = 2.859 m
-Khấu hao 4% :750 bộ / 2 bộ => 375 bước x 0.305 = 114 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
-Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Giao NVL cho SX: ( giao 04/04/2019 )
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ DÀi : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 (2.000 m + 1.000 m )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 3.000 m + 1.081 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=88734)= 4.081 m
-SL thu hồi về kho: 881 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 872 m
-SL sx thực tế : 3.200 m => 10.492 bước => 20.984 bộ
Số PGH: 190409
Ngày GH: 10 / 04 / 2019
SL: 8.000 bộ
Số PGH: 190411
Ngày GH: 11 / 04 / 2019
SL: 10.750 bộ
KIỂM NGÀY:09/04/2019
– Khách hàng đăt: 18.750 bộ.
– VP cung cấp:3.200m /305mm/10.492b/2 bộ=20.984 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.984 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.010 bộ (Giao: 18.750 bộ) + KH: 260 bộ (1.24%)-> Tồn lại: 1.000 bộ=153m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 974 bộ (4.64%)=149m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 942bộ (4.49%)=144m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 32 bộ (0.15%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.