Ngày: | 16-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91116 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Nhãn thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 16-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 01-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 01-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất [đã sản xuất 1 lần, thành phần khoáng mới] Đề nghị in, bế trước 3 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói: cho Long An |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 18,500 sp -> in 18,500 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 28.3 cm , và 28.4 cm ( Khổ in đề nghị : 284mm )
* Dài = 2,313 m ( Bước in đề nghị : 125mm/1 sản phẩm. )
Thành phẩm tồn kho : 2,900 sp
*Ngày 26/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h40′——>7h30′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.700b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: Từ 9h đến 10h chụp lại bản đỏ bị hư tram
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*Từ 9h đến 10h chụp lại bản đỏ bị hư tram
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h00…………22h30 vệ sinh máy lên dao :22h30…………23h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;23h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 126
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2.000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16.600
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 126
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2.000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16.600
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 126
yêu cầu ca 4 đứng máy bế, hàng bế ra mỗi xấp cột dây thun hoàn chỉnh giao cho kcs, nếu để 1 đóng tùm lum( như đống rác) kcs không nhận hàng.Như nhãn thân L.An sáng nay có 1 số không xấp ngay ngắn và cột thun. Hỏi thì Hùng nói tại trời lạnh giấy bị cong. nếu bị cong bỏ như vậy kcs không có thời gian xấp lại và kiểm hàng.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:5.700b-18.500b1 bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
giay bi lang nen phai ngung may xa cuon lai nhieu lan
KThanh hop lai cac tho be. Nang trach nhiem cao hon va hanh dien hon ve mat hang minh dong gop tao ra.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong
Tổng số lượng nhận thực lô hàng: 19.482sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 18.402sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 1.080sp, hư 5,54%
Phiếu sai sót:
Hùng in: 6.682sp
Kiểm đạt: 6.591sp
Kiểm không đạt: 91sp, hư 1,36%
Lý do: in lé chữ + dính dơ do lô
Đức in: 12.800sp
Kiểm đạt: 12.071sp
Kiểm không đạt: 729sp, hư 5,69%
Lý do: in lé chữ + dính dơ do lô
Phong bế: 2.000sp
Kiểm đạt: 2.000sp
Kiểm không đạt: 0sp
Phát bế: 2.882sp
Kiểm đạt: 2.743sp
Kiểm không đạt: 139sp, hư 4,82%
Lý do: bế còn sót bon
Thanh vũ bế:14.600sp
Kiểm đạt: 14.469sp
Kiểm không đạt: 131sp, hư 0,89%
Lý do: bế không xếp + cột thun, để 1 đóng trong rỗ làm nhăn sản phẩm
PGH:95309
Ngày giao:02/11/09
SL:20000 SP