PTT: ANV – Cashews

Ngày: 18-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91118 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Ánh Nét Việt
Tên hàng ANV –  Cashews
Ngày đặt 18-11-2009
Ngày yêu cầu giao 25-11-2009
Ngày đồng ý giao 25-11-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa trong Avery
Mã số NCC và NVL BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 212
Chiều dài khổ in (mm) 65
Số màu ghép [1-4] 4 + lót trắng
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.500 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Được phép cộng  2%, in theo file thiết kế, khách đến duyệt mẫu.

PTT này giao cùng ngày với với PTT: 91109 – 008

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: ANV – Cashews

  1. NVTam nói:

    14h30 ngày 18/11/2009 Khách hàng đặt cọc cho PTT này.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 224mm
    Bước in đề nghị: 135mm/2 sp.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,600 sp -> in 3,800 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 22.4 cm
    * Dài = 513 m ( Bước in đề nghị: 135mm/2 sp.)

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1.In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. Son Tran Van nói:

    Lưu ý: PTT này dùng bảng trắng và dao bế chung với PTT số 91109 – 008.
    Link liên quan: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=8802

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:23-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:23cm x 14,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4Tam

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.
    Lưu ý: Chụp 5 bảng.

  8. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  9. NHHung nói:

    *Ngày 24/11/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h20′
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h40′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:9h40′—->10h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h10′
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30′
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:135mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3.800b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  10. VNTPhuong nói:

    sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có ( sdung chung với hạt điều chiên muối)
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sdung chung với hạt điều chiên muối)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  11. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Tổng số lượng in thực tế: 2.032 tờ x4sp = 8.128sp
    Tổng số lượng kiểm đạt: 8.112sp
    Tổng số lượng kiểm không đạt: 16sp, hư 0,18%
    Lý do: do bế để giấy bị nhăn
    Người thực hiện in: Hùng
    Người thực hiện bế: không tên

  12. DTTLy nói:

    PGH:65125
    Ngày giao:25/11/09
    SL:7875 SP

  13. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế : vũ – đạt

  14. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này

Trả lời