PHI: ANV – Cashews

Label Salted_Goc

STT Tên Sản Phẩm ANV –  Hạt điều chiên muối
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-91119-02
2 Tên Công Ty Khách Ánh Nét Việt
Tên file của khách Label 450 salte_KHCC
4 Tên file đã sửa xong Label 450 salted_Goc
5 Mô tả thay đổi file Chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong Avery_BW0062
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 212mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 65mm
9 Số màu ghép [1-4] 05
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ.
17 Khổ in đề nghị 224mm.
Bước in đề nghị 135mm/2 sản phẩm..
18 Ghi chú In: Lót trắng + 4 màu góc.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: ANV – Cashews

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 1 bình luận về PHI: ANV – Cashews

  1. Vu be
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h50

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4000

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 136

Trả lời