Ngày: | 19-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91119 – 015 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Mỹ Phẩm Việt |
Tên hàng | MPV- Clay Facial Mask_Cocoa |
Ngày đặt | 19-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 02-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file thiết kế, được phép cộng 10% Khách đến DNN duyệt mẫu, theo Proof. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Mỹ phẩm Việt có 3 loại gồm 10 P TT, loại này ưu tiên số 2.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ.
3. Gia công cắt rời từng bộ theo yêu cầu khách hàng.
Lưu ý:
Nhãn 3 loại Clay mask và Peel of Mask dùng chung dao bế. Thiết kế có viền nhỏ khó làm dao nên đề nghị in trước làm dao bế sau.
Đã có phim.
Khách hàng đổi nội dung, chờ tiếp thị làm việc với khách hàng.
Số lượng in : 11,000 bộ -> in 11,000 bước x 1 bộ / 1 loại x 3 loại ghép in chung ( Clay Facial Mask_Cedrus + Clay Facial Mask_Quercus + Clay Facial Mask_Cocoa )
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0147
* Khổ = 22.2 cm (Khổ in đề nghị : 222mm. )
* Dài = 1,540 m ( Bước in đề nghị : 140mm/3 bộ. )
Đã xuất lại phim với nội dung mới.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:30-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,7 x 15,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam polymer do (Clay Facial Mask_Cedrus + Clay Facial Mask_Quercus + Clay Facial Mask_Cocoa )
Đồng ý xuất.
Chỉnh lại qui trình in (mục số 2):
Bế không lột tẩy -> cắt tờ.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1
3. LÝ DO HƯ:tram bi cong
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG: trung
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :14h40—15h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h15 a . tam không đồng ý mẫu . xuống bản .
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:15h30—-16h00 chụp lại bản đen bị hư .
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM :1b3bo
*comment trên cho ngày thứ 6
Đồng ý xuất lại một bảng để chụp lại phim đen.
*Ngày 9/12/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h—->24h rữa 3 lô
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Rap lo,chay muc;0h-0h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI :1h30-2h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-8.000b3loai gep chung
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:1h45-2h30 chup lai bang do 2 lan[lan 1 chup bang polymer vang khong dat ,lan 2 phai chup bang polymer do]
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 loai gep chung
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:8000—11000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*Từ 2h30′ đến 3h hỗ trợ chỉnh mực ra mẫu Hùng ký mẫu.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj4700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 141
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4.700bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :11.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 141
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:95601
Ngày giao:15/12/09
SL:11000 BỘ
Đã hoàn thành PTT này.
* KIỂM NGÀY: 11/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Đức in 8.000 bộ : không hư
+ Trung 3.000 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 4700 bộ: không hư
+ Phong bế 6.300 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phong.