Ngày 18/11/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
10h10 |
4.2 |
10h10 |
12h |
1.8 |
70% |
10.000 b/2bộ |
318 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
12.900 b/2bộ |
411 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
11.000 b/6sp |
171 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h20 |
5h20 |
4 |
0h 5h20 |
1h20 6h |
2 |
67% |
8.900 b/6sp |
138 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
52.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
259 m2/ca |
Kim Nhựt