Ngày 18/11/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Trần Hoàng Vũ |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
28.800 b/24sp |
117 |
|
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 19h30 |
19h 24h |
11.5 |
19h |
19h30 |
0.5 |
96% |
22600b/2sp 13000b/2bộ |
782 |
|
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
14.800 b/2bộ |
400 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
85% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
211.900 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
325 m2/ca |
|||||||||
Khanh làm ca 2 và ca 3
Kim Nhựt