Ngày: | 05 / 11 / 2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 191105-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY cổ phần TTBYT Hiêp Nhất |
Tên hàng | HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)_04 |
Ngày đặt | 05 / 11 / 2019 |
Ngày yêu cầu giao | 16 / 11 / 2019 |
Ngày đồng ý giao | 16 / 11 / 2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 82 |
Chiều dài khổ in (mm) | 47 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5,000sp/cuộn) |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
–Thay đổi kích thước và thay đổi nội dung. –Màu sắc như đã sản xuất . – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02. -Số lượng: 5000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Cập nhật thêm thông tin cho PTT này => Có thay đổi nội dung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế LLE – Genefresh_03, link: https://dn2net.uk/?p=87632).
1. In: Xám pha + Hồng nền pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65– ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 184mm
-Bước in đề nghị : 312mm/6 bộ.
–Dài đề nghị: 1.040 + 21 = 1.061 m ( 3.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ /6 bộ => 3.333 bước x 0.312 = 1.040 m
-Khấu hao 2% : 400 bộ / 6 bộ => 67 bước x 0.312 = 21 m
*Thông tin NVL:
2.Băng keo :
– Loại vật tư : Băng keo thường – TUP
+ Bước in đề nghị :180 mm
+ Dài đề nghị: 1.061 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65– ( E3RP3701)
+ Khổ : 184 mm
+ Dài : 2.000 m
2.Băng keo :
– Đặt mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 180 mm
+ Dài : 1.200 m
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65– ( E3RP3701)
+ Khổ : 184 mm
+ Dài : 1.970 m
+ Số cuộn : 01
2.Băng keo :
– Từ NCC : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 180 mm
+ Dài : 1.500 m
+ Số cuộn : 03 ( 500 m / cuộn )
PGH : 191115
Ngày GH: 15 / 11 / 2019
SL: 21.000 bộ
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65– ( E3RP3701)
-Tổng SL giao sx : 1.970 m
-SL thu hồi về kho: 840 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 837 m
-SL sx thực tế : 1.130 m => 3.622 bước => 21.732 bộ
KIỂM NGÀY:14/11/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:1.130m /312mm/3.622b/6 bộ=21.732 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.732 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 bộ (Giao: 21.000 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 732 bộ (3.37%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 654 bộ (3.01%)=34m=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 78 bộ (0.36%)=4m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.