Ngày: | 7-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91207-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Như Lan |
Tên hàng | NLN – Giò Heo Rút Xương [7-12-2009] |
Ngày đặt | 7-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 22-12-2009 |
Ngày đồng ý giao | 22-12-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 73.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 162mm.
Bước in đề nghị: 121mm/2 sp.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG
2. NGÀY CHỤP:11-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13,5 x 17 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:10 tam /2 loai (xuc xich bo xong khoi ;gio heo rut xuong ) + 1 polymer UV
Trung ghi đề xuất theo từng PTT cho dễ kiểm soát.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 1 màu pha + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Dao bế dùng chung với PTT số 91207-005.
Đã có dao bế.
Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 16.2 cm ( Khổ in đề nghị : 162mm. )
* Dài = 630 m (Bước in đề nghị : 121mm/2 sp. )
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: 1 dao mới ( sử dụng chung với bò xúc xích xông khói)
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + 1 pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa có
Chỉnh lại qui trình in:
In: 1 màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
(Chỉnh lại có cán UV theo yêu cầu tiếp thị).
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h-01h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:01h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:02h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:02h-03h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :04h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu03h-03h30 chup lai ban nau bi xuoc,tu 03h30-04h thay doi lo bi xuoc.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK + 1 pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;5.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 122
PGH:95804
Ngày giao:28/12/09
SL:10700 SP
* KIỂM NGÀY: 26/12/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.700 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Kỷ in 10.700 sp: không hư .
b. BẾ HƯ: + Phong bế 10.700 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.
sản xuất đã trả phim