PTT: INV – SeaNest_04

Ngày: 25 / 11 / 2019
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Trần Ngọc Anh
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 191125-001
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng INVIA
Tên hàng INV –  SeaNest_04
Ngày đặt 25 / 11 / 2019
Ngày yêu cầu giao 03 / 12 / 2019
Ngày đồng ý giao 03 / 12 / 2019
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan xi
Mã số NCC và NVL UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
Chiều rộng khổ in (mm) 120
Chiều dài khổ in (mm) 36
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 200,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

-Thay đổi nội dung.

-Màu sắc như đã sản xuất

-Tiếp thị duyệt mẫu

-Khách hàng lấy đúng số lượng

-Số lượng: 3,500sp/cuộn.

-Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm.

-Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm.

Bài này đã được đăng trong PTT, TNAnh và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: INV – SeaNest_04

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG MAGENTA), dao bế cũ.
    1. In:
    * Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
    * Lần 2: Cán UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    -Khổ đề nghị: 127mm.
    -Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
    Dài đề nghị: 8.267 + 165 = 8.432 m ( 34.000 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 200,000 sp /6 sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
    -Khấu hao 2% : 4.000 sp /6 sp => 667 bước x 0.248 = 165 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    – Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 127 mm
    + Dài : 18.000 m

    ** Dùng chung :
    INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02
    INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
    INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_01
    INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02

  4. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  5. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    – Từ NCC:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 127 mm
    + Dài : 17.970 m
    + Số cuộn : 09 ( 2.000 m x 8 cuộn + 1.970 m )

    – Tồn kho:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    + Khổ : 127 mm
    + Dài : 1.235 m ( từ https://dn2net.uk/?p=93485 )
    + Số cuộn : 01

    ** Dùng chung :
    INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02
    INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
    INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_01
    INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02

  6. TNAnh nói:

    PGH : 191203
    Ngày GH : 04/12 / 2019
    SL: 205.300 sp

  7. TNAnh nói:

    * NVL thu hồi sau sx:
    1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
    -Tổng SL giao sx: 19.205 m
    -SL thu hồi về kho:10.455 m
    -SL sx thực tế : 8.750 m => 35.282 bước => 211.692 sp

  8. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:03/12/2019
    – Khách hàng đăt: 200.000 sp.
    – VP cung cấp:8.750m /248mm/35.282b/6sp=211.692 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 211.692 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 205.500 sp(Giao:205.300 sp) + KH: 200 sp (0.09%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 6.192 sp (2.92%)=256m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 4.980 sp (2.35%)=206m=> A.Hiền VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.212 sp (0.57%)=50m=>A.Thi+ Tăng bế hư đầu cuối cuộn + mất sp.
    – Mai+Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.
    – Mong nối cuộn.

  9. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời