| Ngày: | 25 / 11 / 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 191125-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_02 |
| Ngày đặt | 25 / 11 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 03 / 12 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 03 / 12 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG MAGENTA), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp /6 sp =>8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp /6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 18.000 m
** Dùng chung :
INV – SeaNest_04
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_01
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 17.970 m
+ Số cuộn : 09 ( 2.000 m x 8 cuộn + 1.970 m )
– Tồn kho:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.235 m ( từ https://dn2net.uk/?p=93485 )
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung :
INV – SeaNest_04
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_02
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_01
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_02
PGH : 191203
Ngày GH : 04/12 / 2019
SL: 50.900 sp
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 10.455 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=93628 )
-SL thu hồi về kho: 8.235 m
-SL sx thực tế : 2.220 m => 8.952 bước => 53.712 sp
KIỂM NGÀY:03/12/2019
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.220m /248mm/8.952b/6sp=53.712 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.712 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.940 sp(Giao:50.900 sp) + KH: 40 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.772 sp (5.16%)=115m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.252 sp (4.19%)=93m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 520 sp (0.97%)=21m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn + mất sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.