| Ngày: | 30 / 11 / 2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 191130-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanminvit Super 100gam_02 |
| Ngày đặt | 30 / 11 / 2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 12 / 12 / 2019 |
| Ngày đồng ý giao | 12 / 12 / 2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi hình ảnh các con vật. -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Đỏ pha + Xám pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ in đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị : 305mm/ 2 bộ.
–Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 5,000 bộ/ 2 bộ => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
+Khấu hao 5% : 250 bộ / 2 bộ => 125 bước x 0.305 = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 6.000 m
** Dùng chung:
DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02
DTY – Mebendazol 10% 100gam_02
DTY – Oxytetracyclin 50% 100gam
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 6.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 2.000 m / cuộn )
** Dùng chung:
DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02
DTY – Mebendazol 10% 100gam_02
DTY – Oxytetracyclin 50% 100gam
Đã kiểm tra PTT: 191130-001 –> 005.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 4.242 m (tồn https://dn2net.uk/?p=93757)
-SL thu hồi về kho: 3.342 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 3.327 m
-SL sx thực tế : 900 m => 2.951 bước => 5.902 bộ
KIỂM NGÀY:05/12/2019
– Khách hàng đăt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp:900m /305mm/2.951b/2 bộ=5.902 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.902 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.650 bộ (Giao: 5.650 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 252 bộ (4.27%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 252 bộ (4.27%)=38m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 191209
Ngày GH: 10/12/2019
SL: 5.650 bộ.