PTT: MKG – Access Scooter 0.8L – 2010 [9-12-2009]

Ngày: 9-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91209-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access Scooter 0.8L – 2010 [9-12-2009]
Ngày đặt 9-12-2009
Ngày yêu cầu giao 19-12-2009
Ngày đồng ý giao 19-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 146
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng ngoài – PHL
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (2500sp/cuộn)
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Mẫu 2010 – Duyệt mẫu trước khi in.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: MKG – Access Scooter 0.8L – 2010 [9-12-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã có phim, đã có dao bế.
    Dao dùng chung với access 1000 0.8L Vàng.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 157mm
    Bước in đề nghị: 142mm/2sp.
    Lưu ý: Nhãn cuộn, in mặt trước và sau riêng vì quá khổ máy.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng ngoài.
    3. Bế quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
    Lưu ý:
    Vấn đề quấn cuộn: Nhãn đọc thuận – cạnh lớn hướng ra ngoài.
    Số lượng: 2500sp/1 cuộn.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 bộ -> in 10,500 bước x 2 sp mặt trước + 10,500 bước x 2 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 15.7 cm ( Khổ in đề nghị : 157mm.)
    * Dài = 2,982 m ( Bước in đề nghị : 142mm/2 sp.)

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:15-12-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15,3 x 15,6 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 8 tam polymer vang

  7. NHHung nói:

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5x 17,5 cm

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  9. PTKThanh nói:

    Ngày 28/12/2009, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( đang ở phòng sản xuất)
    b. MẪU BẾ:có
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK x 2mat (MT+ MS)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán màng ngoài
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  11. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A. Trung

  12. NHHung nói:

    *Ngày 29/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30′
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:3h—->3h20′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h30′
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 sp

  13. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1600b—-10500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mat sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 sp

  14. PVDuc nói:

    *Ngày 30/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h20
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b-10.500b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 sp

  15. PVDuc nói:

    *Ngày 30/12/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN 6h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:6h45-7h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h15
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.600b2spmat sau
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 spmat sau

  16. PVDuc nói:

    7h45 ngung may cho cup dien

  17. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;6050bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :mat truoc

    10. BƯỚC BE: 143

  18. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;10.100.

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :cán màn bị dúc mép bé hơi lau {mặt sau }

    10. BƯỚC BE: 143

  19. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:11h lên dao vệ sinh mái lên dấy vỗ bày

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : {mặt truoc}

    10. BƯỚC BE: 143

Trả lời