PTT: ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày [9-12-2009]

Ngày: 9-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91209 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày [9-12-2009]
Ngày đặt 9-12-2009
Ngày yêu cầu giao 18-12-2009
Ngày đồng ý giao 18-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi
Mã số NCC và NVL Avery – SY 0174
Chiều rộng khổ in (mm) 35
Chiều dài khổ in (mm) 35
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 2 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 200.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày [9-12-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đông Nam Nguyệt thiết kế, khi nào khách hàng duyệt mẫu mới tiến hành.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã duyệt file thiết kế, tiến hành xuất phim (in máy 2 màu).
    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 194mm
    Bước in đề nghị: 115mm/15 sp.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In 1 màu pha.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 210,000 sp -> 14,000 bước x 15 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0148 ( decal xi )
    * Khổ = 19.4 cm ( Khổ in đề nghị : 194mm )
    * Dài = 1,610 m ( Bước in đề nghị : 115mm/15 sp )

  6. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): cán màng ngoài
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  7. NHHung nói:

    *Bản lụa 100 chụp không đạt, xuống mực nhiều chữ bị nhòe anh Tùng không ký mẫu, tạm thời xuống bản Hùng đã báo với Phụng chụp lại bản lụa 150 vàng

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
    8. BƯỚC IN:113mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b-14.000b15sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b15sp

  9. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2.400bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 10.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 114

  10. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: .000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 114

  11. DTTLy nói:

    PGH:95703
    Ngày giao:23/12/09
    SL:208000 SP

  12. TDLong nói:

    sản xuất đã trả dao bế

Trả lời