Ngày 21/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
9h |
3 |
9h |
12h |
3 |
50% |
5.000 b/2sp |
45 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/2sp |
196 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h30 |
22h30 |
2 |
18h 22h30 |
20h30 24h |
4 |
33% |
5.300 b/2sp |
80 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h30 5h20 |
4h 6h |
4.2 |
0h 4h |
0h30 5h20 |
1.8 |
70% |
6.850 b/2sp |
88 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.075 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
102 m2/ca |
Kim Nhựt