PTT: TNV – Platinum IDE Hard Drive [25-12-2009]

Ngày: 3-9-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91225-007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài  Năng Việt
Tên hàng TNV – Platinum IDE Hard Drive [25-12-2009]
Ngày đặt 25-12-2009
Ngày yêu cầu giao 31-12-2009
Ngày đồng ý giao 31-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục mờ
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 77
Chiều dài khổ in (mm) 99
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  – Bế không lột.   – Khoảng cách bước nhảy: 2cm.– Khi in bao A.Tung duyet mau.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: TNV – Platinum IDE Hard Drive [25-12-2009]

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: một màu đen.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: Bước in phải là 203mm để mỗi bên có 2cm như yêu cầu của tiếp thị.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,200 sp -> in 2,550 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0153
    * Khổ = 22 cm ( Khổ in đề nghị : 220mm )
    * Dài = 518 m ( Bước in đề nghị : 203mm/4 sản phẩm.)

  4. PTKThanh nói:

    Ngày 29/12/2009, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  6. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A. Đức

  7. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:203mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2550b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp

  8. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:23h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;00bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 204

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 01/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.200 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.150 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 sp (0,49%)
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 10.200 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ: Phát bế 10.200 sp: hư 50 sp (0,49%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.

  10. TDLong nói:

    Sản xuất đã trả dao bế

Trả lời