Ngày: | 25-12-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91225-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tài Năng Việt |
Tên hàng | TNV – Western Digital tron 2 mau [25-12-2009] |
Ngày đặt | 25-12-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 3-1-2010 |
Ngày đồng ý giao | 3-1-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục mờ |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File moi |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế không lột. – Khoảng cách bước nhảy: 2cm.– Khi in bao A.Tung duyet mau. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
File chưa thiết kế, đã có PTT.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã duyệt file, tiến hành xuất phim.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 220mm
Bước in đề nghị: 203mm/4 sp.
Số lượng in : 10,200 sp -> in 2,550 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0153
* Khổ = 22 cm ( Khổ in đề nghị : 220mm )
* Dài = 518 m ( Bước in đề nghị : 203mm/4 sản phẩm.)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + đen góc..
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Bước in phải là 203mm để mỗi bên có 2cm như yêu cầu của tiếp thị.
Đã có phim.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:01-01-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,5cm X 18cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tam
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (đã giao xuống sản xuất)
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: KY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Da chup bang xong
Ngày 05/01/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h45—7h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20
8. BƯỚC IN:203 mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2550 b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
* chụp lại bản đen từ 7h15–8h15
sản xuất trảphim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: KY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h00……….10h30 vệ sinh máy và xuống dao :10h30……..11h00 lên giấy canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 204
* KIỂM NGÀY: 11/01/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Trung in 10.200 sp: không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 10.200 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.