Ngày 22/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
8h |
12h |
3 |
6h |
8h |
2 |
60% |
7.600 b/15sp |
132 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
5.250 b/2sp |
64 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h 22h30 |
21h30 24h |
4 |
18h 21h30 |
19h 22h30 |
2 |
67% |
6400b/2sp 5600b/6sp |
177 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h |
2h 6h |
5 |
2h |
3h |
1 |
83% |
4900b/6sp 4000b/2sp |
145 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
51.125 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
129 m2/ca |
Kim Nhựt