Ngày 23/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
8h |
12h |
3 |
6h |
8h |
2 |
60% |
5.500 b/2sp |
84 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
7.500 b/2sp |
115 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
6.400 b/2sp |
98 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
12.400 b/2sp |
111 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
102 m2/ca |
Kim Nhựt