Ngày: | 14/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200514-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 500ml_06 |
Ngày đặt | 14/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 15/06/2020 |
Ngày đồng ý giao | 15/06/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 145 mm _ MS 139 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 63 mm _ MS 56 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng.
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* NHÃN TRƯỚC:
– Khổ đề nghị: 158mm.
– Bước in đề nghị: 67mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,350 + 168 = 3,518 m ( 52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp/1 sp => 50,000 bước x 0.067 = 3,350 m
– Khấu hao 5%: 2,500 sp / 1 sp => 2,500 bước x 0.067 = 168 m
* NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 151mm.
– Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,000 + 120 = 3,120 m ( 52.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp / 1 sp => 50,000 bước x 0.060 = 3,000 m
– Khấu hao 4%: 2.000 sp / 1 sp => 2.000 bước x 0.060 = 120 m
2.Nhũ:
– Loại vật tư: Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
– SL in: 52,500 bước in
– Khổ đề nghị: 70mm.
– Bước in đề nghị: 30mm/1sp
– Dài : 1,575 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
++ Nhãn Trước:
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ DÀi : 3.000 m
– Tồn kho :PM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài khoảng : 1.000 m (từ https://dn2net.uk/?p=97143)
++ Nhãn Sau:
– Đặt mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ DÀi : 3,000 m
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài khoảng : 300 m (từ https://dn2net.uk/?p=97143)
2. Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 244 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
++ Nhãn Trước:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ DÀi : 2.980 m
+ Số cuộn : 02 (1.985 m + 995 m )
– Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài khoảng : 1.000 m (từ https://dn2net.uk/?p=97143)
++ Nhãn Sau:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ DÀi : 2.990 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.990 m + 1.000 m )
– Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài khoảng : 300 m (từ https://dn2net.uk/?p=97143)
2. Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 122 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :67m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 53,000b lan 1 + 2
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :60m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 52,300b ( MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200526
Ngày GH: 30 / 05 / 2020
SL : 50.100 bộ
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
***NHÃN TRƯỚC :
+ Tổng SL giao sx: 2.980 m + 1.020 m = 4.000 m (tồn https://dn2net.uk/?p=97143)( khổ 158 mm )
+ SL thu hồi về kho: 432 m- 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 423 m
+ SL sx thực tế : 3.568m => 53.250 bước => 53.250 sp
***NHÃN SAU :
+ Tổng SL giao sx: 2.990 m + 432 m = 3.422 m (tồn https://dn2net.uk/?p=97143) ( khổ 151 mm )
+ SL thu hồi về kho: 269 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 260 m
+ SL sx thực tế : 3.153 m => 52.550 bước => 52.550 sp
KIỂM NGÀY:25/05/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:3.568m /67mm/53.250b/1sp=53.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.160 sp(Giao: 50.100 sp) + KH: 60 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.090 sp (5.80%)=207m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 530 sp (0.99%)=35m=> A.Hùng VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 2.560 sp (4.81%)=172m=> A.Phát+Tăng ép nhũ thiếu áp lực+ nhũ bị sọc ngang+lệch +bụi.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:25/05/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:3.153m /60mm/52.550b/1sp=52.550 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.550 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.020 sp(Giao: 50.100 sp) + KH: 60 sp (0.11%)-> Tồn lại: 1.860 sp=112m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 530 sp (1.01%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 442 sp (0.84%)=27m=> A.Hùng VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 88 sp (0.17%)=5m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.