| Ngày: | 01/06/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200601-013 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox – Shampoo 300ml |
| Ngày đặt | 01/06/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 08/06/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 08/06/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 63 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 128 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 3,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời 1 bộ /tờ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 144mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 429 + 21 = 450 m ( 1.575 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 3,000 bộ /2 bộ => 1.500 bước x 0.286 = 429 m
–Khấu hao 5% : 150 bộ / 2 bộ => 75 bước x 0.286 = 21 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 200 m
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 350 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 154 mm
+ Dài : 200 m
+Số cuộn : 01
+ Khổ : 163 mm
+ Dài : 350 m
+Số cuộn : 02
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 550 m
+ SL thu hồi về kho: 0
+ SL sx thực tế : 550 m => 1.923 bước => 3.846 bộ
KIỂM NGÀY:04/06/2020
– Khách hàng đăt: 3.000 bộ.
– VP cung cấp:550m /286mm/1.923b/2 bộ=3.846 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.846 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.260 bộ (Giao: 3.250 bộ) + KH: 10 bộ (0.26%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 586 bộ (15.23%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 544 bộ (14.14%)=78m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 42 bộ (1.09%)=6m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200614
Ngày GH: 12 / 06 / 2020
SL: 3.250 bộ