Ngày: | 28/07/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200728-009 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Edtio 200ml_01 |
Ngày đặt | 28/07/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 11/08/2020 |
Ngày đồng ý giao | 11/08/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục PE |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 19,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn -Số lượng: 2.500 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1.302 + 39 = 1.341 m ( 5.021 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 19,500 sp/4sp. =>4.875 bước x 0.267 = 1.302 m
-Khấu hao 5%: 585 sp / 4 sp => 146 bước x 0.267 = 39 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ đề nghị : 140 mm
+ Dài : 2,000 m.
– Tồn Kho : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ đề nghị : 140 mm
+ Dài : 185 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ đề nghị : 140 mm
+ Dài : 2,000 m.
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ đề nghị : 140 mm
+ Dài : 185 m
+ Số cuộn : 01
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Tổng SL giao sx: 2.185 m
+ SL thu hồi về kho: 745 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) =739 m
+ SL sx thực tế: 1.440 m => 5.393 bước => 21.572 sp
KIỂM NGÀY: 01/08/2020
– Khách hàng đặt: 19.500 sp.
– VP cung cấp: 1.440m/267mm/5.393b/4sp=21.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.920 sp (Giao: 20.500 sp + KH: 420 sp (1.95%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 652 sp (3.02%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 342 sp (1.59%)=23m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 310 sp (1.43%)=21m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200801
Ngày GH: 04 / 08 / 2020
SL: 20.500 sp.