PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_04

Ngày: 28/07/2020
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 200728-010
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Anh Đào_04
Ngày đặt 28/07/2020
Ngày yêu cầu giao 11/08/2020
Ngày đồng ý giao 11/08/2020
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục

MS: Nhựa trong

Mã số NCC và NVL MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – (E3RP3701)

MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65

Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 14,600  bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–  Màu sắc như đã sản xuất

– Tiếp thị duyệt mẫu

Khách hàng lấy đúng số lượng .

– Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02.

– Số lượng: 5,000sp/cuộn

–  Mã vạch : “………..106″

– Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_04

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    MẶT TRƯỚC :
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 321 + 10 = 331 m ( 3.760 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 14,600 sp / 4sp => 3.650 bước x 0.088 = 321 m
    -Khấu hao 3%: 438 sp / 4sp => 110 bước x 0.088 = 10 m

    *MẶT SAU:
    -Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 321 + 10 = 331 m ( 3.760 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 14,600 sp / 4sp => 3.650 bước x 0.088 = 321 m
    -Khấu hao 3%: 438 sp / 4sp => 110 bước x 0.088 = 10 m

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    *MẶT TRƯỚC :
    – Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 290 m

    – Đặt Mới :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 1.000 m

    *MẶT SAU :
    – Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65)
    + Khổ : 195 mm
    + Dài : 780 m

    ** Dùng chung : LLE – Lesgo Dâu_05

  4. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    *MẶT TRƯỚC :
    – Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 290 m
    + Số cuộn : 01

    –Từ NCC : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 995 m
    + Số cuộn : 01

    *MẶT SAU :
    – Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ : 195 mm
    + Dài : 780 m
    + Số cuộn : 01

    ** Dùng chung : LLE – Lesgo Dâu_05

  5. Số PGH: 200811
    Ngày GH: 11 / 08 / 2020
    SL: 15.400 bộ.

  6. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN :88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4,050b
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  7. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN :88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,900b(MS)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  8. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    **NHÃN TRƯỚC:
    1.Decal : UPM – PE GLOSS WHITE …– ( E3RP3701)
    -Tổng SL giao sx : 1.285 m
    -SL thu hồi về kho: 920 m
    -SL sx thực tế: 365 m => 4.150 bước => 16.600 sp

    **NHÃN SAU:
    1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Tổng SL giao sx : 780 m
    -SL thu hồi về kho: 428 m
    -SL sx thực tế: 352 m => 4.000 bước => 16.000 sp

  9. KIỂM NGÀY: 10/08/2020
    – Khách hàng đặt: 14.600 bộ. Nhãn trước
    – VP cung cấp: 365 m/88mm/4.150b/4 sp=16.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.500 sp (Giao: 15.400 sp) + KH: 100 sp (0.60%) => Tồn: 500 sp
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.100 sp (6.63%)=24m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 790 sp (4.76%)=17m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 310 sp (1.87%)=7m=> A.Thi bế lệch sp.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia+ nối cuộn.

  10. KIỂM NGÀY: 10/08/2020
    – Khách hàng đặt: 14.600 bộ. Nhãn sau
    – VP cung cấp: 352 m/88mm/4.000b/4 sp=16.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.500 sp (Giao: 15.400 sp) + KH: 100 sp (0.63%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 500 sp (3.13%)=11m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 500 sp (3.13%)=11m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia+ nối cuộn.

Trả lời