PTT: LLE – Lesgo Dâu_05

Ngày: 28/07/2020
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 200728-011

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Dâu_05
Ngày đặt 28/07/2020
Ngày yêu cầu giao 11/08/2020
Ngày đồng ý giao 11/08/2020
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Decal nhựa đục: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)

MS: Decal nhựa trong: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65

Mã số NCC và NVL UPM
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 14,600 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như đã sản xuất

Tiếp thị duyệt mẫu

Khách hàng lấy đúng số lượng

Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02

Số lượng: 5,000sp/cuộn

Mã vạch : “………..175″

Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: LLE – Lesgo Dâu_05

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra PTT: 200728-001 –> 011.

  3. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    MẶT TRƯỚC :
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 321 + 10 = 331 m ( 3.760 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 14,600 sp / 4sp => 3.650 bước x 0.088 = 321 m
    -Khấu hao 3%: 438 sp / 4sp => 110 bước x 0.088 = 10 m

    *MẶT SAU:
    -Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    Dài đề nghị: 321 + 10 = 331 m ( 3.760 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 14,600 sp / 4sp => 3.650 bước x 0.088 = 321 m
    -Khấu hao 3%: 438 sp / 4sp => 110 bước x 0.088 = 10 m

  4. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    *MẶT TRƯỚC :
    – Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 290 m

    – Đặt Mới :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 1.000 m

    *MẶT SAU :
    – Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65)
    + Khổ : 195 mm
    + Dài : 780 m

    ** Dùng chung : LLE – Lesgo Anh Đào_04

  5. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal:
    *MẶT TRƯỚC :
    – Tồn Kho :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 290 m
    + Số cuộn : 01

    –Từ NCC : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 164 mm
    + Dài : 995 m
    + Số cuộn : 01

    *MẶT SAU :
    – Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ : 195 mm
    + Dài : 780 m
    + Số cuộn : 01

    ** Dùng chung : LLE – Lesgo Anh Đào_04

  6. Số PGH: 200811
    Ngày GH: 11 / 08 / 2020
    SL: 15.400 bộ.

  7. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN :88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,900b
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  8. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN :88m
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,900b(MS)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  9. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    **NHÃN TRƯỚC:
    1.Decal : UPM – PE GLOSS WHITE …– ( E3RP3701)
    -Tổng SL giao sx : 920 m ( từ https://dn2net.uk/?p=98500)
    -SL thu hồi về kho: 559 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 553 m
    -SL sx thực tế: 361 m => 4.100 bước => 16.400 sp

    **NHÃN SAU:
    1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Tổng SL giao sx : 428 m ( từ https://dn2net.uk/?p=98500)
    -SL thu hồi về kho: 85 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 82 m
    -SL sx thực tế: 343 m => 3.900 bước =>15.600 sp

  10. KIỂM NGÀY: 10/08/2020
    – Khách hàng đặt: 14.600 bộ. Nhãn trước
    – VP cung cấp: 361 m/88mm/4.100b/4 sp=16.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.440 sp (Giao: 15.400 sp) + KH:40 sp (0.24%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 960 sp (5.85%)=21m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 600 sp (3.66%)=13m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 360 sp (2.20%)=8=> A.Thi bế lệch sp.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia + nối cuộn.

  11. KIỂM NGÀY: 10/08/2020
    – Khách hàng đặt: 14.600 bộ. Nhãn sau
    – VP cung cấp: 343 m/88mm/3.900b/4 sp=15.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.440 sp (Giao: 15.400 sp) + KH: 40 sp (0.26%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 160 sp (1.03%)=3m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 160 sp (1.03%)=3m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia+ nối cuộn.

Trả lời