| Ngày: | 01/08/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200801-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml |
| Ngày đặt | 01/08/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 08/08/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 08/08/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 4.133 + 83 = 4.216 m ( 17.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp /6sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 2%: 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.248 = 83 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan :
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng : 1.500 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=98432)
–Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan :
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng : 1.500 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=98432)
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.030 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 2.030 m )
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx:4.030 m + 1.345 m (tồn https://dn2net.uk/?p=98402)= 5.375 m
+ SL thu hồi về kho: 885 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 876 m
+ SL sx thực tế: 4.490 m => 18.105 bước => 108.630 sp
Số PGH: 200810
Ngày GH: 10 / 08 / 2020
SL: 104.900 sp.
KIỂM NGÀY: 07/08/2020
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:4.490m/248mm/18.105b/6sp=108.630 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 108.630 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.915 sp (Giao: 104.900 sp + KH: 15 sp (0.01%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.715 sp (3.41%)=153m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.155 sp (1.98%)=89m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.560 sp (1.43%)=64m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.