Ngày: | 19/01/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100119 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Trang Tính |
Tên hàng | TTN – Sữa thanh trùng nguyên chất 970ml |
Ngày đặt | 19-01-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 02-02-2010 |
Ngày đồng ý giao | 02-02-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục AVERY (0227) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 25.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, có poor mầu |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.
Đã làm việc xong với khách hàng về file, thiết kế tiến hành xuất phim.
Vấn đề khổ giấy:
1. Khổ đề nghị: 196mm
2. Bước in đề nghị: 95mm/2 sp.
Đã có phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có dao bế.
Phòng máy tiến hành chụp bản
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa ( dao bế mới)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:26-1-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,1 x 11,5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do + 1 UV
Ngày 27/01/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ.
Đồng ý xuất.
Phim đã có.
Phòng máy tiến hành chụp bản.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:02-02-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5cm X 11cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do
Da chup bang xong
Xin bổ sung :
Ngày 02/02/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b………13.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
3-2-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h15—8h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Ngày 10/02/2010 khách hàng đã thanh toán.
Đã kiểm xong
Số lượng in: 6.537 tờ x4sp = 26.148sp
Số lượng kiểm đạt: 6.487 tờ x4sp = 25.948sp
Số lượng kiểm không đạt: 50 tờ x4sp = 200sp, hư 0,76%
Phiếu sai sót:
in nhạt màu + in lé hư 46 tờ x4sp = 184sp
bế hư: 16sp
Người thực hiện: Trung + Kỷ + khanh
Sản xuất vui lòng trả Dao Bế
PGH:100801
Nhày giao:08/02/10
SL:25900 SP
Sản xuất trả:
– Dao bế:số lượng: 1/1
– Mẫu bế: Khanh – Đạt