Ngày: | 24-01-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130124 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ |
Ngày đặt | 24-01-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-02-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-02-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc _ Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu
– Sử dụng mực con cọp |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu xanh pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 92mm
-Bước in đề nghị: 50mm/10 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 500+25 = 525 m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp => 10,000 bước / 10sp = 500m.
-Khấu hao5%: 5,500 sp => 500 bước /10sp = 25m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Bạc _ Liên Minh
-SL in: 10,500 bước in
-Khổ đề nghị: 45mm
-Dài đề nghị: 840 m (Bước in đề nghị: 80mm/10 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 92 mm
+ Dài: 800
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ Bạc -Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ Tồn kho
+ Khổ: 92mm
+ Số met: 845
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ bày ngày 02/02/2013
16h10 Đức in tốc độ 120/450b’/10sp [vỗ bài giấy TP 178b’/10sp]_ Hưởng đã xem và ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bày ngày 02/02/2013
16h35 Đức in tốc độ 120/3.100b’/10sp _ kiểm đạt.
Ngay 02-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30———–15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h15————15h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:178b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–3,200b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013.
16h15, Khanh bế + ép nhủ tốc độ 35/524b/ 10sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 04/02/2013.
16h45, Khanh bế + ép nhủ tốc độ 35/1.854b/ 10sp – kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT be ;14h30
5. THỜI GIAN KẾT THUC be : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 1854
9. BƯỚC BẾ:51
10. BƯỚC NHŨ:27
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
Ngay 04-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–3,200b———–11,500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013.
08h15 Khanh ép nhũ + bế tốc độ 30/2.195b/10sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013.
08h45 Khanh ép nhũ + bế tốc độ 35/3.400b/10sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013.
09h30 Khanh ép nhũ + bế tốc độ 35/5.510b/10sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013.
10h15 Khanh ép nhũ + bế tốc độ 35/7.821b/10sp – kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 05/02/2013.
11h30 Khanh ép nhũ + bế tốc độ 35/11.300b/10sp – kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT be ;08h00
5. THỜI GIAN KẾT THUC be : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:1854
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11300bn/10sp
9. BƯỚC BẾ:51
10. BƯỚC NHŨ:27
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
*Xin dinh chinh so luong buoc in 11,300b
ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 845 m
-SL thu hồi về kho: 269+ 2m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 574 m => 11,478 bước; 111,780 sp
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 3 cuộn; khổ 4,5cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 3 cuộn; khổ 4,5cm
KIỂM NGÀY: 07/02/2013
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 574m /50mm/10sp = > 11.478b/10sp= 111.780sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 111.780sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 106.800sp/111.780sp ( giao 106.500sp. TT khấu hao khách hàng 300sp( 0,27%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 4.980sp/111.780sp= 24m (tỉ lệ hư 4,45%). Trong đó:
+Đức vỗ bài trên giấy tp 178b/10sp= 1.780sp= 8m( 1,59%)
– Đức in 3.200b/10sp = 32.000sp
+Hùng in 8.100b/10sp= 81.000sp
-Hùng + Đức in nhạt màu 1.700sp( 1,52%)
+Khanh ép nhủ 11.300b/10sp = 113.000sp, ép nhủ hư 1.050sp( 0,94%)
+Khanh bế: 11.300b/10sp= 113.000sp, bế lột mất sp hư 450sp( 0,40%)
Số PGH: 130307
Ngày GH: 21/02/2013
SL: 106.500 sp.
PSS này đã hoàn thành
Khách hàng phản hồi: nhãn bị nhạt màu, chữ bị răng cưa
=> Khách hàng không chấp nhận
=> Đề nghị in bù