Ngày: | 21-03-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140321 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Gona – Estrol 8ml |
Ngày đặt | 21-03-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 29-03-2014 |
Ngày đồng ý giao | 29-03-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn, – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1,5mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Tobacoli 10ml, link: https://dn2net.uk/?p=41955.
1. In: Tím nền + Tím tram + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 144mm
-Bước in đề nghị: 68mm/4sp
-Dài đề nghị: 893 + 45 = 938 m ( 13,781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp => 13,125 bước / 4sp = 893 m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 656bước / 4sp = 45m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 144mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 144mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn:1
A.Hiền ký nhận
Ngay 28-3-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h———–13h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:14h———–15h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——5.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014.
09h00,Đức in tốc độ 85/8.998b/4sp- Kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014.
10h00,Đức in tốc độ 85/13.900b/4sp- Kết thúc.
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. Máy bế Flexo
14h00,A.Phát bế tốc độ 131/11.065b/4 sp- kiểm đạt.
Kiểm KBS thứ bảy 29/03/2014. Máy bế Flexo
14h45,A.Phát bế tốc độ 131/13.850b/4 sp- kết thúc.
Ngay 29-3-2014
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000b———-13.900b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00 vo bai lai ngung may qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30—7h00 thay dan hoc mau den(li do be dan lo ko tra muc)
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM;
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——5.000b————-7000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 45 m
-SL sx thực tế: 955 m => 14,050 bước; 56,200 sp
KIỂM NGÀY: 31/03/2014
– Khách hàng đặt: 50.000sp
– VP cung cấp: 955m/68mm/14.050b/4sp=56.200sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:56.200 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.000 sp => Giao 54.000 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.200 sp (3.91%)=37m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.200 sp (2.12%)=20m.
Trong đó :
-Đức vỗ bài : 600 sp (1.06%)=10m.
– in hư đầu cuối cuộn=> 600 sp (1.06%)=10m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 200 sp ( 0.35%)=3m.
– Hao hụt chia cuộn => 800 sp (1.42%)=14m.
– A.Phát chia cuộn
– Tăng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 140408
Ngày GH: 15/04/2014
SL: 54.000 sp.