Ngày: | 27-2-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90227 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Dầu gội NA dành cho tóc thường (xanh lá) [27-2-2009] |
Ngày đặt | 27-2-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 9-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 9-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trân châu |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 5 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 11.500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Hàng này in lại vì in hư – màu xanh in bị dư áp lực – NV phòng máy lưu ý. |
chuẩn bi phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:tuấn – dao đạt(sdụng chung với 2 loai xanh dương + đỏ)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: 5 mau pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng in : 12.000 sp -> 6.000 bước x 2 sp
Vật tư sản xuất : đặt mới
* Loại vật tư = decal trân châu
* Khổ = 14.3 cm
* Dài = 564 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4.900b—-6.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO :1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa (sdụng chung với 2 loai xanh dương + đỏ)
2. MAKET IN: chưa
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: 5 mau pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h15
* THOI GIAN VO BAI :19h30-20h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.900b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO :1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00……15h30 len dao va giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4900b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:95
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* CHU Y KHI BE LOAI HANG NAY KEO NHIEU NEN THUONG LAO CHUI KEO
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong – dao tốt (sdụng chung với 2 loai xanh dương + đỏ)
2. MAKET IN: có
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
* KIỂM NGÀY : 08/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 13.300 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.300 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 9.800 sp: Không hư
+ Trường in 2.200 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 9.800 sp : không hư
+ Tuấn bế 3.500 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.
PGH:90928
Ngày giao:09/03/09
SL:13300 SP