PTT: XDG – Nhãn decal tiếng Nhật

Ngày: 26-3-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90326-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Xanh Dương
Tên hàng XDG – Nhãn decal tiếng Nhật
Ngày đặt 26-3-2009
Ngày yêu cầu giao 31-3-2009
Ngày đồng ý giao 31-3-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 10
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100 mẫu
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:       – Thanh toán tiền mặt ngay khi giao mẫu.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: XDG – Nhãn decal tiếng Nhật

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã câp nhật PHI.

  3. TDPhung nói:

    đã pha mực

  4. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG DUC

    2. NGÀY CHỤP:31-03-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5 X 7,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. PTKThanh nói:

    Vật tư sử dụng : tồn kho
    Ngày 01/4/2009 tiến hành in mẫu

  7. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa ( đánh mẫu)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: Đỏ pha + Xanh pha + đen.
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

  8. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h00—7h30 ( 3 lô )
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
    THOI GIAN VO BAI :8h15—9h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : đánh mẫu đến 9h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:57mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  9. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG : TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:07-04-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLUMER DO

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5 X 7,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam

  10. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại bảng này. có thay đổi nội dung.

  11. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h den 19h15 ( 3 lô )
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h40
    THOI GIAN VO BAI :19h45—> 20h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : đánh mẫu đến 21h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:57mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  12. VNTPhuong nói:

    sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa ( đánh mẫu)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: Đỏ pha + Xanh pha + đen.
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

Trả lời