Ngày 19/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
9h45 |
3.75 |
9h45 |
12h |
2.25 |
63% |
7.150 b/2bộ |
332 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
13h 17h |
14h35 18h |
2.5 |
12h 14h35 |
13h 17h |
3.5 |
42% |
4200b/3sp 1500b/bộ |
347 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 22h15 |
21h 23h15 |
4 |
21h 23h15 |
22h15 24h |
2 |
67% |
5.300 b/bộ |
95 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h 5h30 |
4h 6h |
4.5 |
4h |
5h30 |
1.5 |
75% |
12.100 b/bộ |
243 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
254 m2/ca |
Kim Nhựt