| Ngày: | 18/02/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200218-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Rivanol 500mg |
| Ngày đặt | 18/02/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 20/03/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 20/03/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 60,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 6,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, dùng chung với DTY – Clafotax 1gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 1,372 + 41 = 1,413 m ( 4,130 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 60,000 sp/15sp=> 4,000 bước x 0.343 = 1,372 m
– Khấu hao 3%: 1,800 sp / 15sp=> 130 bước x 0.343 = 41 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài :1,413 m.
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 5 cuộn x 995 m.
– Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 9 cuộn x 1,000 m.
++ Dùng chung:
– DTY – Streptomycin 1.3 g_01
– DTY – Rivanol 500mg
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 5 cuộn x 995 m.
– Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 9 cuộn x 1,000 m.
++ Dùng chung:
– DTY – Streptomycin 1.3 g_01
– DTY – Rivanol 500mg
Số PGH: 200256
Ngày GH: 29/02/2020
SL: 63.700 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 2,375 m.
++ SL thu hồi về kho: 895 – 45 m (đầu cuối cuộn) = 850 m.
+++ SL sx thực tế : 1,500 m – 20 m (khấu hao từ NCC)
= 1,480 m => 4,314 bước => 64,710 sp.
KIỂM NGÀY:28/02/2020
– Khách hàng đăt:60.000 sp.
– VP cung cấp:1.480m /343mm/4.314b/15sp=64.710 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 64.710 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 63.720 sp(Giao: 63.700 sp)+KH:20 sp(0.03%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 990 sp (1.53%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 990 sp (1.53%)=23m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.