Ngày: | 29/07/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200729-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 500ml_06 |
Ngày đặt | 29/07/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 10/08/2020 |
Ngày đồng ý giao | 10/08/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 145 mm _ MS 139 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 63 mm _ MS 56 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
SL Tồn MS của PTT trước : 1.860 sp=112m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng.
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* NHÃN TRƯỚC:
– Khổ đề nghị: 158mm.
– Bước in đề nghị: 67mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,350 + 168 = 3,518 m ( 52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp/1 sp => 50,000 bước x 0.067 = 3,350 m
– Khấu hao 5%: 2,500 sp / 1 sp => 2,500 bước x 0.067 = 168 m
* NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 151mm.
– Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
– Dài đề nghị: 2.888 + 144 = 3.032 m ( 50.547 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp – 1.860 sp (tồn )=48.140 sp /1sp=> 48.140 bước x 0.060 = 2.888 m
– Khấu hao 5%: 2.407 sp / 1 sp => 2.407 bước x 0.060 = 144 m
2.Nhũ:
– Loại vật tư: Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
– SL in: 52,500 bước in
– Khổ đề nghị: 70mm.
– Bước in đề nghị: 30mm/1sp
– Dài : 1,575 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 410 m
– Đặt mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 4.000 m
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 250 m
2.Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
+ Khổ : 610 mm
+Dài : 240
*Chuẩn bị NVL: (Bổ sung)
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 410 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+Dài : 3.990 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m/cuộn + 1.990 m/cuộn )
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+Dài : 250 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 2.980 m
+ Số cuộn : 02 ( 980 m/cuộn + 2.000 m/cuộn )
2.Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
+ Khổ : 610 mm
+Dài : 240
+ Số cuộn : 02
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :67m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 53,000b (MT) lan 1 + 2
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :67m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 50,800b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200806
Ngày GH: 06 / 08 / 2020
SL: 51.500 bộ.
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
+ Tổng SL giao sx: 4.400 m
+ SL thu hồi về kho: 829 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 820 m
+ SL sx thực tế: 3.571 m => 53.300 bước => 53.300 sp
**NHÃN SAU:
+ Tổng SL giao sx: 3.230 m
+ SL thu hồi về kho: 164 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 155 m
+ SL sx thực tế: 3.066 m => 51.100 bước => 51.100 sp
KIỂM NGÀY: 05/08/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 3.571m /67mm/53.300b/1sp=53.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.500 sp(Giao: 51.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.800 sp (3.38%)=120m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.050 sp (1.97%)=70m=> A.Hùng VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 750 sp (1.41%)=50m=> A.Tăng ép nhũ thiếu áp lực+bụi.
– A.Mong + A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 05/08/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 3.066m /60mm/51.100b/1sp=51.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 51.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 49.640 sp + 1.860 sp (Giao: 51.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.460 sp (2.86%)=87m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 856 sp (1.68%)=51m=> A.Hùng VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 604 sp (0.18%)=36m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Mong + A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.