| Ngày: | 11 / 08 / 2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200811-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Tayzu đỏ 100gam_02 |
| Ngày đặt | 11 / 08 / 2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 17 / 08 / 2020 |
| Ngày đồng ý giao | 17 / 08 / 2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách lấy đúng số lượng. – Cắt rời từng sản phẩm, cột bằng decal. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Cam pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
–Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp /4 sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5%: 500 sp /4sp => 125 bước x 0.035 = 38 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.015 m + 142 m = 2.157 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.015 m + 142 m = 2.157 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.157 m
-SL thu hồi về kho: 1.237 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.231 m
-SL sx thực tế: 920 m => 3.016 bước => 12.064 sp
KIỂM NGÀY: 13/08/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 920m/305mm/3.016b/4sp=12.064 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.064 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.960 sp (Giao: 10.900 sp + KH: 60 sp (0.50%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.104 sp (9.15%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 860 sp (7.13%)=66m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 244 sp (2.02%)=18m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Mong + A.Hùng kiểm cuộn.
Số PGH: 200826
Ngày GH: 21/08/2020
SL: 10.900 sp.
PSS này đã hoàn thành.